5/5 - (1 bình chọn)

“Mã hóa đầu cuối” thường là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực bảo mật để chỉ việc mã hóa dữ liệu ở cuối đầu, nghĩa là tại thiết bị lưu trữ hoặc máy tính cá nhân. Mã hóa đầu cuối đảm bảo rằng dữ liệu chỉ được giải mã khi đến tay người dùng cuối cùng, và không thể bị đánh cắp trong quá trình truyền từ nguồn đến đích.

Dưới đây là một số khái niệm và công nghệ phổ biến liên quan đến mã hóa đầu cuối:

  1. Mã Hóa Dữ Liệu:
    • Mã hóa dữ liệu sử dụng thuật toán mã hóa để biến đổi thông tin thành dạng không thể đọc được mà không có khóa giải mã.
  2. Khóa Mã Hóa:
    • Khóa được sử dụng để mã hóa và giải mã dữ liệu. Quản lý khóa là một phần quan trọng trong việc duy trì tính an toàn của hệ thống.
  3. Xác Thực và Tự Do Khỏi Thay Đổi (Integrity and Authentication):
    • Mã hóa đầu cuối thường kết hợp với các kỹ thuật xác thực để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của dữ liệu.
  4. Mã Hóa Dữ Liệu Dựa Trên Mật Khẩu (Password-Based Encryption):
    • Một hình thức phổ biến của mã hóa đầu cuối sử dụng mật khẩu để tạo khóa mã hóa.
  5. TLS/SSL (Transport Layer Security/Secure Sockets Layer):
    • Dùng để bảo vệ dữ liệu trên mạng bằng cách mã hóa thông tin truyền tải giữa máy tính nguồn và đích.
  6. FileVault (trên macOS) và BitLocker (trên Windows):
    • Các công cụ tích hợp trên hệ điều hành giúp mã hóa đầu cuối cho các thiết bị lưu trữ dữ liệu như ổ cứng.
  7. End-to-End Encryption (E2EE):
    • Một hình thức đặc biệt của mã hóa đầu cuối trong đó dữ liệu chỉ có thể được giải mã bởi người nhận.
  8. PGP (Pretty Good Privacy):
    • Một giao thức mã hóa đầu cuối phổ biến, thường được sử dụng trong email để bảo vệ tính riêng tư của thông điệp.

Mã hóa đầu cuối là một cách quan trọng để đảm bảo an toàn thông tin, đặc biệt là trong truyền thông và lưu trữ dữ liệu trực tuyến.